Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 01-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 18:19 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
768,000 | 0.00 | 780,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,497.00 16.00 | 16,497.00 -92.00 | 17,206.00 42.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,044 42.00 | 18,153 -15.00 | 18,782 23.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,760 28,760 | 28,860 106.00 | 29,793 29,793 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,431.90 | 3,466.05 0.51 | 3,584.13 2.82 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,624.00 | 0.00 -3,765.93 |
Euro | EUR | 26,868 -85.00 | 26,938 -123.00 | 28,263 264.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,088.00 | 32,151 -37.00 | 0.00 -33,184.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,114.00 3,114.00 | 3,124.00 3,124.00 | 3,276.00 3,276.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.45 295.45 | 307.52 307.52 |
Yên Nhật | JPY | 166.43 1.36 | 167.27 0.20 | 173.76 0.95 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.62 1.12 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,167 | 84,483 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,690.78 | 0.00 -5,819.77 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,312.56 2,312.56 | 2,412.76 2,412.76 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,355.00 | 15,317.00 -38.00 | 0.00 -15,854.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.81 | 286.74 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,604.07 | 6,873.85 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,639 24.00 | 18,811 75.00 | 19,423 37.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -708.00 | 723.00 15.00 | 0.00 -760.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,670 -10.00 | 24,695 -15.00 | 25,135 95.00 |
Vàng SJC | XAU | 803,000 | 0.00 | 810,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.